Tất cả những câu bạn có thể được hỏi khi phỏng vấn visa du học - Du Học Thành Công
Tìm Trường
Loại trường
Bậc học
Quốc gia
Tiểu bang
Tỉnh
Tiểu bang (Úc)
Loại địa điểm
Giới tính
Các môn
05/05/2022

Tất cả những câu bạn có thể được hỏi khi phỏng vấn visa du học

Danh sách toàn bộ câu hỏi

Bài viết này giúp cho những học sinh muốn xin visa học tập tại Mỹ chuẩn bị kỹ lưỡng các câu trả lời cho câu hỏi mà viên chức lãnh sự quán có thể hỏi bạn khi xin thị thực tới Mỹ du học.

Cách chúng tôi tổng hợp lên danh sách này

Danh sách các câu hỏi dưới đây được chúng tôi cẩn thận nghiên cứu thông qua hướng dẫn của đại sứ quán Mỹ, phân tích từng hồ sơ học sinh cụ thể để lường trước các câu hỏi mà học sinh có thể bị phỏng vấn, tích lũy và chọn lọc từ kinh nghiệm tư vấn du học trong hơn 13 năm qua cùng hàng trăm học sinh – sinh viên của chúng tôi, phân tích các câu hỏi và câu trả lời qua mỗi lần học sinh – sinh viên tham gia phỏng vấn. Trung thực, tự tin nhìn thẳng vào người phỏng vấn và biết mình đang làm gì là lời khuyên của chúng tôi dành cho học sinh –  sinh viên của mình khi phỏng vấn với viên chức lãnh sự quán. Chính vì vậy, học sinh – sinh viên của chúng  đã dễ dàng vượt qua “cửa ải” mà họ cho là khó khăn nhất khi muốn du học Mỹ này với tỷ lệ 100% đỗ visa. 

Các loại câu hỏi bạn có thể gặp phải

Nói chung, các câu hỏi thường được viên chức lãnh sự hỏi theo các chủ đề như dưới đây.

Câu hỏi về trường học

Các câu hỏi xoay quanh chủ đề liên quan đến việc học tập của bạn như trường hiện tại bạn đang theo học, trường bạn sẽ nhập học tại Mỹ. Dù bạn có thể không phải là người lựa chọn trường mình sẽ nhập học, nhưng bạn phải nắm được thông tin rõ ràng về ngôi trường đó thì mới có thể vượt qua việc phỏng vấn này. 

Câu hỏi về mục đích du học

Những câu hỏi viên chức lãnh sự thường đưa ra chính là để hiểu rõ mục đích du học của bạn. Họ quan tâm đến việc bạn đi du học vì mục đích học tập thực sự chứ không phải mục đích khác, đặc biệt là trong nhiều năm qua, số lượng sinh viên Việt Nam sang Mỹ theo con đường du học tự túc nhưng lại ra ngoài làm thêm vi phạm quy định hoặc tìm cách định cư ngày một tăng lên. 

Câu hỏi về gia đình

Các câu hỏi liên quan đến gia đình bạn như công việc của bố mẹ, anh chị em ruột, bạn có họ hàng sinh sống và làm việc tại Mỹ hay không? Bạn cũng có thể được yêu cầu viết lại thông tin của người thân trên giấy. 

Câu hỏi về kế hoạch trong tương lai

Những câu hỏi liên quan đến kế hoạch học tập, làm việc của bạn trong tương lai xa hơn thường xuyên được viên chức lãnh sự đặt ra để xem mục đích của bạn là quay trở lại quê hương hay muốn định cư tại Mỹ. 

Câu hỏi về tài chính

Những câu hỏi liên quan đến công việc, thu nhập của bạn hay người thân của bạn, ai là người chi trả cho việc du học của bạn giúp viên chức lãnh sự hiểu rõ hơn về mục đích đi du học của bạn. 

Câu hỏi về bản thân và khả năng học tập

Các câu hỏi về bản thân là những câu hỏi không thể thiếu trong một buổi phỏng vấn visa Mỹ. Mặc dù viên chức lãnh sự đã có đầy đủ thông tin trong hồ sơ của bạn, các câu hỏi về bản thân giúp họ khẳng định chắc chắn bạn hiểu rõ về mình hoặc được ai đào tạo để trả lời câu hỏi. Nếu bạn phỏng vấn visa để đi du học thì kiểm tra khả năng học tập như bạn học ở trường nào hay học bạ thường được hỏi đến. 

Các viên chức lãnh sự đang tìm kiếm điều gì?

Viên chức lãnh sự chỉ có 5 đến 10 phút cho mỗi một ứng viên xin phỏng vấn visa, họ đặt các câu hỏi mà họ thấy trong hồ sơ của bạn còn nhiều nghi ngờ hoặc đơn giản chỉ để khẳng định lại các thông tin của bạn là trung thực và chính xác. Điều họ đang tìm kiếm chính là gian lận. 

Trong thời gian gần đây, ngày càng nhiều công dân quốc tế đến và ở lại Mỹ không đúng với mục đích xin thị thực ban đầu. Có người xin visa du lịch để thăm thân và ở lại bất hợp pháp, sinh viên thì xin visa du học tự túc nhưng lại sang Mỹ để đi làm cho người thân hoặc lập gia đình. Chính vì vậy, viên chức lãnh sự ngày càng khắt khe trong việc xem xét các hồ sơ xin thị thực và phỏng vấn để tìm ra các hồ sơ sang Mỹ không đúng mục đích. 

Danh sách hoàn chỉnh các câu hỏi phỏng vấn xin thị thực Mỹ

Dưới đây là danh sách các câu hỏi mà chúng tôi đã tổng hợp qua hàng trăm học sinh, sinh viên xin visa trong nhiều năm qua. Không phải mỗi người đều được hỏi tất cả các câu hỏi trong danh sách, mỗi người sẽ chỉ được một vài câu. Danh sách chỉ liệt kê các câu hỏi, không giải thích cách trả lời tốt nhất. 

Câu hỏi về trường học trong tương lai

  • Why do you want to study in the U.S.? (Tại sao bạn muốn học tại Mỹ?)
  • What school will you attend in the U.S.? (Bạn định học trường nào tại Mỹ?)
  • Are you excited to go to the U.S.? (Bạn có thấy hứng thú với việc sang Mỹ không?)
  • Did any company help you find this U.S. school? (Có công ty nào đã giúp bạn tìm trường ở Mỹ hay không?)
  • Why did you choose this school? (Tại sao bạn đã chọn trường này?)
  • How do you know about this school? (Bạn biết đến trường này như thế nào?)
  • What will you do in the U.S.? (Bạn sẽ làm gì tại Mỹ?)
  • How many schools did you apply for? (Bạn đã nộp đơn vào bao nhiêu trường?)
  • How many schools accepted you? (Bao nhiêu trường đã chấp nhận bạn?)
  • Is your U.S. school public or private? (Trường bạn học ở Mỹ là công lập hay tư thục?)
  • What do you know about the state where you will study? (Bạn biết gì về tiểu bang mà bạn sẽ đến học?)
  • What do you know about your U.S. school? (Bạn biết gì về ngôi trường ở Mỹ mà bạn sắp sang học?)
  • Where is your U.S. school? (Trường của bạn nằm ở đâu tại Mỹ?)
  • Where will you live in the U.S.? (Bạn sẽ ở đâu khi ở Mỹ?)
  • Did you receive financial aid/scholarship? How much? (Bạn có nhận được học bổng/ hỗ trợ tài chính không? Bao nhiêu?)
  • Is your scholarship renewable? (Học bổng của bạn có được gia hạn không?)

Câu hỏi về trường học hiện tại của bạn

  • Where do you currently study? (Trường hiện tại của bạn ở đâu?)
  • Do you currently study at an international school? (Bạn có đang học tại một trường quốc tế không?)
  • How much does your current school cost? (Chi phí ở trường hiện tại của bạn là bao nhiêu?)
  • Why don’t you keep studying at your school in Vietnam? (Tại sao bạn không tiếp tục học ở Việt Nam?)
  • How long have you studied at your current school? (Bạn đã học ở trường hiện tại bao lâu rồi?)
  • How long have you studied English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

Câu hỏi về các chuyến du lịch của bạn

  • Have you been to the U.S. before? (Bạn đã từng đến Mỹ trước đây chưa?)
  • What did you do in the U.S. before? (Bạn đã làm gì ở Mỹ trước đây?)
  • Have you been to any foreign countries? Which ones? (Bạn đã từng đi nước ngoài nào chưa? Những nước nào?)
  • Who will travel with you to the U.S.? (Ai sẽ đi sang Mỹ cùng bạn?)
  • Why are you going to the U.S.? (Tại sao bạn lại đến Mỹ?)
  • Have your parents ever been to a foreign country? (Bố mẹ bạn đã từng đi nước ngoài chưa?)
  • Have your parents ever been to the U.S.? (Bố mẹ bạn đã từng ở Mỹ chưa?)
  • Will your parents come to the U.S. with you? For how long? Why? (Bố mẹ bạn sẽ sang Mỹ ở với bạn hay không? Bao lâu? Tại sao?)

Câu hỏi thủ tục giấy tờ

  • Show me your household registration book. (Cho tôi xem sổ hộ khẩu của bạn)
  • Show me your I-20. (Cho tôi xem I-20 của bạn)
  • Show me your SSAT score. (Cho tôi xem điểm SSAT của bạn)
  • Show me your TOEFL score (Cho tôi xem điểm TOEFL của bạn)
  • Show me your transcript. (Cho tôi xem bảng điểm của bạn)

Câu hỏi về gia đình

  • What are your parents’ jobs? (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
  • What is your parents’ monthly salary? (Lương tháng của bố mẹ bạn là bao nhiêu?)
  • What do your siblings do? (Anh chị em của bạn làm gì?)
  • Do you have siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)
  • What year was your sibling born? (Năm sinh của anh/chị/em ruột của bạn?)
  • Where are your siblings now? (Anh/chị/em ruột của bạn đang ở đâu?)
  • Where does your brother/sister/cousin study? (Anh/chị/ em ruột hoặc họ hàng của bạn đang học ở đâu?)
  • Why don’t you study at the same school as your sibling? (Tại sao bạn không học cùng trường với anh/chị/em ruột của bạn?)
  • Where do your parents live? (Bố mẹ bạn sống ở đâu?)
  • Do you have relatives in the U.S.? (Bạn có họ hàng ở Mỹ không?)
  • Do you have any friends in the U.S.? (Bạn có bạn bè ở Mỹ không?)
  • What do your relatives in the U.S. do? (Họ hàng ở Mỹ của bạn làm gì?)

Câu hỏi về kế hoạch trong tương lai

  • What do you plan to do after you graduate? (Bạn định làm gì sau khi bạn tốt nghiệp?)
  • What major do you want to study in university? (Bạn muốn học chuyên ngành gì ở đại học?)
  • When will you come back to Vietnam? (Khi nào bạn sẽ trở lại Việt Nam?)
  • How long will you stay in the U.S.? (Bạn sẽ ở Mỹ trong bao lâu?)

Câu hỏi về bản thân bạn

  • What is your name? (Tên bạn là gì?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • What grade are you in now? (Bạn đang học lớp mấy?)
  • What is your favorite subject? (Bạn thích môn học nào?)
  • Who is your agent? (Trung tâm hỗ trợ của bạn là ai?)
  • Who filled out your DS-160? (Ai điền DS-160 của bạn?)
  • Who pays for your study abroad? (Ai trả tiền cho bạn du học?)

Các câu hỏi ít phổ biến hoặc trong trường hợp cụ thể

  • How many cars does your family have? (Gia đình bạn có bao nhiêu chiếc ôtô?)
  • How many people work at your parents’ company? (Có bao nhiêu người làm việc trong công ty của bố mẹ bạn?)
  • Why are you repeating a grade? (Tại sao bạn lại học lại một lớp?)
  • Why did you fail your visa interview last time? (Tại sao bạn đã trượt phỏng vấn visa lần trước?)
  • Why did you receive financial aid/scholarship? (Tại sao bạn nhận được hỗ trợ tài chính/ học bổng?)
  • Why did you transfer schools? (Tại sao bạn lại chuyển trường?)
  • Do you have rent houses? (Bạn thuê nhà à?)
  • Do you plan to be adopted by an American? (Bạn có dự định làm con nuôi của một người Mỹ không?)

 

Có thêm câu hỏi?

Trò chuyện với cố vấn của chúng tôi